- Chữ ký số
- Hóa đơn điện tử
- Phần mềm BHXH
- Tổng đài 1800, 1900
Chữ ký số Viettel là gì? và bảng giá chữ ký số viettel CA
Chữ ký số Viettel (hay còn gọi là usb token) là một thiết bị đã được mã hóa toàn bộ thông tin dữ liệu của doanh nghiệp vào USB Token, dùng để ký số điện tử thay cho chữ ký tay thông thường trên các loại văn bản hoặc tài liệu số thông qua mạng internet.
Như vậy, doanh nghiệp ngay khi có GPKD bắt buộc phải có chữ ký số giá rẻ để khai báo thuế ban đầu và nộp lệ phí môn bài ban đầu, hay nói cách khác Chữ ký số là thiết bị không thể thiếu cho các doanh nghiệp hiện nay.
A. BẢNG GIÁ ĐĂNG KÝ MUA MỚI CHỮ KÝ SỐ VIETTEL-CA
GIÁ RẺ
Gói cước | Gói 1 năm | Gói 2 năm | Gói 3 năm |
Phí dịch vụ | 1.276.000 | 2.190.000 | 3.109.000 |
USB Token | 550.000 | 550.000 | Miễn phí |
Tổng tiền | 1.826.000 | 2.741.000 | 3.109.000 |
Giá triết khấu thực tế(gồm VAT) | 1.390.000 | 1.790.000 | 1.990.000 |
B. BẢNG GIÁ ĐĂNG KÝ GIA HẠN CHỮ KÝ SỐ VIETTEL-CA
GIÁ RẺ
Gói cước | Gói 1 năm | Gói 2 năm | Gói 3 năm |
Phí dịch vụ | 1.276.000 | 2.191.000 | 2.909.000 |
USB Token | Tự trang bị | Tự trang bị | Tự trang bị |
Tổng tiền | 1.276.000 | 2.191.000 | 2.909.000 |
Giá triết khấu thực tế(gồm VAT) | 1.090.000 | 1.690.000 | 1.800.000 |
Thủ tục để gia hạn chữ ký số Viettel NHANH – ĐƠN GIẢN – AN TOÀN, hoàn thành xong trong 1h làm việc. Có nhân viên đến tận nơi địa chỉ khách hàng yêu cầu.
Dịch vụ chữ ký số uy tín
Chữ ký online dần trở thành công cụ không thể thiếu hỗ trợ cá nhân và doanh nghiệp trong việc kinh doanh và các giao dịch hàng ngày. Tuy nhiên bạn nên lựa chọn đơn vị cung cấp chữ ký uy tín, chất lượng để tránh nhiều vấn đề khi sử dụng. Đây đơn vị có nhiều năm kinh nghiệm trong cung cấp dịch vụ chữ ký số giá rẻ tại Việt Nam.
Hàng năm chúng tôi đã hỗ trợ thành công cho rất nhiều doanh nghiệp, cá nhân có được chữ ký online phù hợp. Lựa chọn chúng tôi khách hàng sẽ được trải nghiệm các dịch vụ hấp dẫn như:
- Dịch vụ chữ ký online đa dạng từ nhiều đơn vị uy tín như: Viettel, VNPT…
- Giá thành hợp lý.
- Quy trình dịch vụ nhanh chóng, hiệu quả.
- Hướng dẫn cài đặt và sử dụng chi tiết.
- Đội ngũ chăm sóc khách hàng tận tình, chu đáo.
- Sẵn sàng hỗ trợ khi bạn gặp vấn đề với chữ ký số.
- Hỗ trợ gia hạn chữ ký online với chi phí tiết kiệm.
Trên đây là bảng giá chữ ký số viettle và gia hạn chữ ký số viettel. Mọi thông tin cần tư vấn về chữ ký số bạn có thể liên hệ với chúng tôi ngay để được tư vấn chi tiết.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
- Hotline: 0985915520
- Email: cskh@chukyso-viettel-ca.com
Bảng giá hóa đơn điện tử Viettel mới nhất 2021
Báo giá đăng ký mới hóa đơn điện tử Viettel:
Phân loại | Số lượng | Đơn giá | Giá bán (VNĐ – gồm VAT) |
Gói thường | 100 | 1.000 | 100.000 |
200 | 990 | 198.000 | |
300 | 990 | 297.000 | |
500 | 820 | 410.000 | |
1000 | 640 | 640.000 | |
2000 | 480 | 960.000 | |
3000 | 450 | 1.350.000 | |
5000 | 410 | 2.050.000 | |
7000 | 390 | 2.730.000 | |
1000 | 340 | 3.400.000 | |
> 10.000 | 290 – dưới 340 | Giá bán = đơn giá x số lượng | |
Gói cạnh tranh | ≥ 20.000 | 290 – dưới 340 | Giá bán = đơn giá x số lượng |
≥ 50.000 | 200 – dưới 250 | ||
≥ 100.000 | 150 – dưới 200 | ||
≥ 200.000 | 90 dưới 150 |
Báo giá cước dịch vụ vBHXH Viettel
A. BẢNG GIÁ ĐĂNG KÝ MỚI BHXH
Gói cước | vBH-1 | vBH-2 | vBH-3 | vBH-4 |
Thời gian sử dụng | 12 tháng | 24 tháng | 36 tháng | 48 tháng |
Tổng giá(gồm VAT) | 499.000 | 899.000 | 1.199.000 | 1.499.000 |
B. BẢNG GIÁ GIA HẠN BHXH
Gói cước | vBH-1 | vBH-2 | vBH-3 | vBH-4 |
Thời gian sử dụng | 12 tháng | 24 tháng | 36 tháng | 48 tháng |
Tăng thêm số tháng | 06 | 09 | 12 | 15 |
Tổng giá(gồm VAT) | 425.000 | 765.000 | 1.020.000 | 1.275.000 |
Mọi chi tiết xin liên hệ: 0985915520
Email: cskh@chukyso-viettel-ca.com
BẢNG GIÁ 1800
TT | Khoản mục | Giá cước | Ghi chú |
1 | Phí khai báo đầu số ban đầu | 1,500,000 | Trả 1 lần |
2 | Phí thuê đầu số (vnd/đầu số/tháng) | 400,000 | Trả hàng tháng |
3 | Cước nhận cuộc gọi | Trả hàng tháng | |
3.1 | Cước gọi từ điện thoại cố định | 545 | vnđ/phút |
3.2 | Cước gọi từ điện thoại di động | 909 | vnđ/phút |
BẢNG GIÁ 1900
1. Phí hòa mạng: Miễn phí hòa mạng thuê bao
2. Phí duy trì đầu số (TB): 500.000 VNĐ (đã bao gồm VAT)
STT | Đầu số | Giá cước (vnđ/phút) | Phương thức tính cước | ||
1 | MH1900P03 | 1,000 | Miễn phí 10 giây đầu tiên. (Lý do: thông báo giá cước cho KH gọi vào 1900 theo QĐ của Bộ TTTT) Phương thức tính cước = Block 1 phút + 1 phút | ||
2 | MH1900P04 | 1,500 | |||
3 | MH1900P05 | 2,000 | |||
4 | MH1900P06 | 3,000 | |||
5 | MH1900P07 | 5,000 |